Danh sách 150+ tên tiếng Nhật hay cho nữ và ý nghĩa đằng sau
Cấu trúc đặt tên tiếng Nhật thông dụng họ + đệm + tên. Tổng hợp danh sách 150+ tên tiếng Nhật hay cho nữ mang ý nghĩa xinh đẹp, bình an, may mắn, giàu có,...
Nếu bạn đã đắm chìm trong văn hóa độc đáo của Nhật Bản và thường xuyên đọc các câu truyện anime, có lẽ bạn đang muốn sở hữu một cái tên tiếng Nhật thật hay và độc đáo. Việc chọn tên tiếng Nhật không chỉ đơn thuần đặt theo google dịch, mà còn phải tuân theo cấu trúc ngôn ngữ và tìm hiểu ý nghĩa sâu sắc đằng sau từng ký tự của chúng.
Hãy cùng 6686 Bet và techtuts khám phá danh sách hơn 150 tên tiếng Nhật hay cho nữ dưới đây để chọn lựa một cái tên không chỉ đẹp mắt mà còn ẩn chứa ý nghĩa tinh tế, phản ánh đúng con người bạn.
Cấu trúc của tên tiếng Nhật cơ bản
Tìm hiểu về cấu trúc cơ bản khi đặt tên bằng tiếng Nhật
Ở Việt Nam, việc đặt tên thường tuân theo công thức Họ - Đệm - Tên, tạo nên những dãy tên thường dài 3 hoặc 4 tiếng hoặc có thể lên đến 5 tiếng. Ngược lại, ở Nhật Bản, câu trúc cơ bản sẽ là: Họ + Tên chính thường được ưu tiên, và việc sử dụng tên đệm thì hiếm hoi. Nếu sử dụng cả tên đệm thì sẽ có cấu trúc: Họ + Tên Đệm + Tên Chính
Chẳng hạn, một người Nhật Bản có thể được biết đến bởi tên như Kenta Yamada, nơi "Kenta " là họ, và "Yamada" là tên chính.
Danh sách 200+ tên tiếng Nhật cho nữ hay nhất mọi thời đại
Danh sách đặt tên tiếng Nhật dành cho nữ giới
Dưới đây 6686 Bet sẽ tổng hợp danh sách 200+ tên tiếng Nhật hay cho nữ được tuyển chọn cẩn thận, không chỉ về âm thanh mà còn về ý nghĩa sâu sắc. Mỗi cái tên đều mang theo những ý nghĩa tuyệt vời của chữ Kanji.
Đặt tên tiếng Nhật cho nữ mang ý nghĩa bình an
Đối với việc đặt tên tiếng Nhật cho nữ mang ý nghĩa "bình an" có một số tên phổ biến và ý nghĩa mà bạn có thể xem xét. Dưới đây là một số gợi ý:
- An: Chữ "An" nghĩa là bình an. Tên dễ đọc và dễ viết nhất trong tiếng Nhật
- Haruka: Ngoài ý nghĩa "xa xôi" tên này cũng có thể hiểu là một trạng thái tinh thần bình an.
- Hana: Chỉ người con gái có tính nết dịu dàng như bông hoa
- Yasuko: "Yasuo" có nghĩa là bình an, và "ko" là hậu tố
- Naoko: "Na" cũng có nghĩa là bình an, may mắn
- Shizuka: Chữ này nghĩa là tĩnh lặng và bình yên.
- Kanami: "Kana" mang ý nghĩa thanh bình, bình dị, bình an
- Reina: Chỉ những người con gái thông minh và quyết đoán
- Reina: "Rei" nghĩa là duyên dáng và "na" có thể hiểu là bình an.
- Seren: Tên này không có nghĩa đặc trưng nhưng mang lại cảm giác bình yên và êm đềm.
Đặt tên tiếng Nhật cho nữ mang ý nghĩa xinh đẹp
Một số cái tên dành cho nữ mang ý nghĩa xinh đẹp bạn có thể lựa chọn:
- Mi: Chữ này có nghĩa là "đẹp" chỉ người con gái xinh đẹp
- Misaki: Kết hợp giữa "美" (đẹp) và "咲" (nở), tạo nên ý nghĩa hoa nở đẹp
- Karen: Chỉ những người con gái trẻ trung, tháo vắt và dễ dàng làm quen
- Miho: vẻ đẹp như đỉnh cỏ xanh.
- Miwa: mang đến ý nghĩa về vẻ đẹp hòa mình trong bình yên.
- Ayako: nghĩa là sặc sỡ, tươi mới
- Aimi: ý nghĩa về vẻ đẹp được yêu thương.
- Mizuki:có nghĩa là hy vọng với ý nghĩa vẻ đẹp may mắn và hy vọng.
- Yumei: Chỉ người con gái có nhiều mơ mộng và tưởng tượng
Đặt tên tiếng Nhật cho nữ theo tính cách
- Yūbi: có nghĩa là ưu tú, xuất sắc, thể hiện một tính cách đẹp và nổi bật.
- Akari: Tên này có nghĩa là vui vẻ, sáng sủa, phản ánh tính cách lạc quan.
- Genki: Tên này mang ý nghĩa là năng động, sức khỏe tốt, thể hiện tính cách lanh lợi và năng động.
- Tsuyoi: Có nghĩa là mạnh mẽ, thể hiện tính cách kiên cường và quyết đoán.
- Yasashii: Tên này có nghĩa là nhẹ nhàng, dễ thương, thể hiện tính cách tốt bụng và ân cần.
- Bōkenshin: Có nghĩa là tò mò, thể hiện tính cách sáng tạo và khám phá.
- Yūki: Tên này có nghĩa là dũng cảm, thể hiện tính cách mạnh mẽ và can đảm.
- Odayaka: Có nghĩa là điều hòa, thể hiện tính cách điều độ và bình tĩnh.
- Jin: mang ý nghĩa là người con gái Hiền lành lịch sự
- Kiyo: mang ý nghĩa có nhiều sự may mắn và tốt đẹp trong cuộc sống
Đặt tên tiếng Nhật cho nữ mang ý nghĩa may mắn
- Sachi: Chữ này có nghĩa là hạnh phúc, may mắn.
- Un: Có nghĩa là vận may, định mệnh.
- Fukumi: Kết hợp giữa phúc và đẹp, tạo thành ý nghĩa về sự may mắn và vẻ đẹp.
- Sachiko: mang ý nghĩa là người con gái may mắn nhất
- Yoshino: Kết hợp giữa may mắn và đồng cỏ, tạo sự may mắn mở rộng như đồng cỏ.
- Kiseki: Có nghĩa là kỳ tích hay điều kỳ diệu, thể hiện sự may mắn ngoại dự kiến.
- Moeen: Kết hợp giữa hy vọng và xa, tạo ra ý nghĩa về hy vọng xa lớn.
- Sachie: Kết hợp giữa may mắn và ân huệ, thể hiện sự may mắn và ân phước.
- Kofuku: Có nghĩa là hạnh phúc và may mắn.
- Fukuko: Mang ý nghĩa người phụ nữ nhận được nhiều sự may mắn
Đặt tên tiếng Nhật cho nữ mang ý nghĩa đáng yêu
- Kimi: người con gái có nét đẹp tuyệt trần
- Ami: Người con gái thân thiện, hoa đồng, nết na
- Airashii: Có nghĩa là dễ thương, đáng yêu.
- Kawaii: Chữ này là từ vựng phổ biến để diễn đạt vẻ đẹp và đáng yêu trong văn hóa Nhật Bản.
- Aikyou: Kết hợp giữa tình yêu và duyên dáng, tạo ra ý nghĩa về sự đáng yêu và dễ thương.
- Kotori: Chỉ sự dễ thương và nhỏ bé, có thể đặt tên tiếng Nhật hay cho nữ
- Amai: Có nghĩa là ngọt ngào, thể hiện sự đáng yêu và hấp dẫn.
- Karen: Có nghĩa là dễ thương và yếu đuối
- Aika: ý nghĩa về sự yêu kiều như hoa.
- Hina: Chữ này không chỉ mang ý nghĩa về đáng yêu mà còn liên quan đến sự nhỏ bé và thuần khiết.
Đặt tên tiếng Nhật cho nữ mang ý nghĩa dịu dàng
- 淑やか (Shibayaka): Có nghĩa là dịu dàng và lịch sự.
- 柔らかい (Yawarakai): Có nghĩa là mềm mại và dịu dàng.
- 和やか (Nagoyaka): Có nghĩa là hoà nhã và dễ chịu, tạo ra hình ảnh về sự dịu dàng.
- 穏やかな雰囲気 (Odayakana Fun'iki): Có nghĩa là bầu không khí ôn hòa và dịu dàng.
- 優しさ (Yasashisa): Chữ này có nghĩa là sự dịu dàng và tốt bụng.
- 甘い微笑み (Amai Hohoemi): Có nghĩa là nụ cười ngọt ngào và dịu dàng.
- 温和 (Atataka): Có nghĩa là ôn hòa và dịu dàng.
- やさしみ (Sashimi): Có nghĩa là sự nhẹ nhàng và dịu dàng, thích hợp để diễn đạt tính cách nhẹ nhàng.
- 静かな心 (Shizukana Kokoro): Có nghĩa là trái tim tĩnh lặng và dịu dàng.
- 和美 (Kazumi): Kết hợp giữa "和" (hòa thuận) và "美" (đẹp), tạo ra ý nghĩa về sự hòa mình và dịu dàng.
Đặt tên tiếng Nhật cho nữ mang ý nghĩa giàu sang, phú quý
- 富美 (Fumi): Kết hợp giữa "富" (giàu có) và "美" (đẹp), tạo ra ý nghĩa về vẻ đẹp của sự giàu sang.
- 貴音 (Kioto): "貴" nghĩa là quý tộc và "音" có nghĩa là âm thanh, tạo ra ý nghĩa của sự quý phái.
- 華麗 (Karei): Có nghĩa là lộng lẫy và huyền bí, thể hiện sự phú quý.
- 豪華 (Gouka): Có nghĩa là hào nhoáng và tráng lệ, phản ánh vẻ giàu sang.
- 富子 (Tomiko): "富" nghĩa là giàu có
- 瑞穂 (Mizuho): "瑞" nghĩa là may mắn và "穂" nghĩa là đỉnh cỏ
- 千金 (Chigane): Có nghĩa là nghìn vàng, thể hiện sự quý tộc và giàu sang.
- 財富 (Zaifu): Có nghĩa là tài sản, thể hiện sự giàu có.
- 翠玉 (Seigyoku): "翠" nghĩa là xanh biếc và "玉" nghĩa là ngọc
- 宝石 (Houseki): Có nghĩa là đá quý, tượng trưng cho sự quý tộc và phú quý.
Đặt tên tiếng Nhật cho nữ theo mệnh
Đặt tên tiếng Nhật Bản cho nữ giới theo mệnh
Việc đặt tên tiếng Nhật hay cho nữ theo mệnh là một trong những truyền thống phổ biến trong văn hóa Á Đông. Dưới đây là một số gợi ý đặt tên tiếng Nhật cho nữ tùy thuộc vào mệnh:
Đặt tên nữ bằng tiếng Nhật theo mệnh Kim
Một số tên cho nữ của Nhật Bản liên quan đến mệnh Kim:
- 金美 (Kinmi): Đẹp như vàng, tượng trưng cho sự quý phái và phú quý của mệnh Kim.
- 金華 (Kinka): Hoa vàng, biểu tượng của sự quý phái và giàu có.
- 金子 (Kane-ko): "子" là hậu tố thường được sử dụng cho tên nữ, tạo thành ý nghĩa "đứa con của vàng"
- 金蓮 (Kinren): Hoa sen vàng, biểu tượng của sự tinh tế và quý phái.
- 金音 (Kinon): Âm thanh của vàng, có thể thể hiện sự quý phái và lôi cuốn.
- 金香 (Kinoka): Mùi hương của vàng, tượng trưng cho vẻ đẹp và sang trọng.
- 金環 (Kinkan): Vòng kim loại, hình tròn và toàn vẹn, biểu tượng của sự quý phái và hoàn mỹ.
- 金雲 (Kinun): Đám mây vàng, có thể tượng trưng cho ước mơ và tầm nhìn rộng lớn.
- 金星 (Kinboshi): Sao Kim, biểu tượng của sự lấp lánh và nổi bật.
- 金光 (Kinko): Ánh sáng vàng, thể hiện sự rạng ngời và phú quý.
Đặt tên nữ bằng tiếng Nhật theo mệnh Mộc
- Kibomi: Đẹp như cây, tượng trưng cho sự tươi mới và mạnh mẽ của mệnh Mộc.
- Kiko: Con gái của cây, biểu tượng cho sức sống và sự phát triển.
- Mokuren: Hoa sen cây, tượng trưng cho vẻ đẹp và sự tinh tế của mệnh Mộc.
- June: Âm thanh của cây, có thể thể hiện sự sống động và mạnh mẽ.
- Kiko: Mùi hương của cây, biểu tượng cho sự tinh tế và thiên nhiên.
- Mokuzai: Sự may mắn từ cây, tượng trưng cho sự phú quý và tươi mới.
- Mokko: Ánh sáng của cây, có thể thể hiện sự rạng ngời và tươi mới.
- Mobo: Đỉnh cỏ cây, tượng trưng cho sự tinh tế và mạnh mẽ của mệnh Mộc.
- Jumou: Ước mơ của cây, thể hiện sự phát triển và tiến bộ.
- Kiba: Lá cây, biểu tượng của sự sống và sức sống.
Đặt tên nữ bằng tiếng Nhật theo mệnh Thủy
- Mizune: Âm thanh của nước, tượng trưng cho tính nhạy cảm và tinh tế của mệnh Thủy.
- Chinami: Nghìn làn sóng, biểu tượng cho sự biến động và sức sống của nước.
- Umizoomi: Sự may mắn từ biển, thể hiện sự phú quý và tươi mới của mệnh Thủy.
- Izumika: Hoa của suối nước, tượng trưng cho sự tinh tế và tươi mới.
- Shioto: Âm thanh của sóng biển, có thể thể hiện sự mạnh mẽ và tinh tế.
- Hakou: Ánh sáng của sóng biển, thể hiện sự rạng ngời và phong cách của mệnh Thủy.
- Suika: Hoa của nước, tượng trưng cho vẻ đẹp và sự nhẹ nhàng.
- Shinkai: Biển sâu, có thể thể hiện sự bí ẩn và độ sâu của mệnh Thủy.
- Kozuki: Ánh trăng trên hồ, biểu tượng cho sự thanh khiết và tinh tế.
- Ryusei: Sao băng, thể hiện sự lấp lánh và tinh tế của mệnh Thủy.
Đặt tên nữ bằng tiếng Nhật theo mệnh Hỏa
- 火花 (Hibana): Tia lửa, biểu tượng của sự nhiệt huyết và sự nổi bật của mệnh Hỏa.
- 焰子 (Homura-ko): "焰" có nghĩa là ngọn lửa mang ý nghĩa là những đứa con của lửa
- 炎美 (Enbi): Sự đẹp của ngọn lửa, tượng trưng cho vẻ quyến rũ và năng động
- 火瑞 (Himizu): Sự may mắn từ ngọn lửa, thể hiện sự phú quý và tươi mới
- 炎音 (Enon): Âm thanh của lửa, có thể thể hiện sự mạnh mẽ và quyến rũ.
- 炎香 (Enka): Mùi hương của lửa, thể hiện sự quyến rũ và nồng nàn.
- 炎花 (Enbana): Hoa của ngọn lửa, biểu tượng cho sự tinh tế và nổi bật.
- 焰輝 (Homura): Sự rực rỡ của ngọn lửa, thể hiện sự lấp lánh và phong cách
- 火咲 (Hibana): Hoa nở từ ngọn lửa, tượng trưng cho sự quyến rũ và sức sống
- 炎夢 (Enmu): Ước mơ bùng cháy như lửa, thể hiện sự nhiệt huyết và mục tiêu.
Đặt tên nữ bằng tiếng Nhật theo mệnh Thổ
- Tachibana: Hoa trên đất, tượng trưng cho sự mạnh mẽ và đẹp của mệnh Thổ.
- Daichi: Đất đai, biểu tượng của sự vững chắc và bền vững.
- Tsuchikage: Mùi hương của đất, thể hiện sự tinh tế
- Daiki: Cây lớn, tượng trưng cho sự mạnh mẽ và bền bỉ
- Tsukiboshi: Sao Thổ, biểu tượng của sự ổn định và định hình.
- Otsuki Hibiki: Âm thanh của đất, có thể thể hiện sự vững chắc và quyết đoán.
- Odayakana Chi: Đất ôn hòa, thể hiện sự nhẹ nhàng và bình tĩnh.
- Daichi no Hana: Hoa của đất đai, tượng trưng cho sự mạnh mẽ và tươi mới.
- Tsuchiko: Ánh sáng từ đất, thể hiện sự tự tin và rạng ngời
- suchiyo: Đỉnh cỏ của đất, biểu tượng của sự mạnh mẽ và thanh lịch.
Đặt tên tiếng Nhật hay cho nữ theo mùa trong năm
Đặt tên tiếng Nhật theo các mùa trong năm ý nghĩa
Bạn cũng có thể đặt tên tiếng Nhật hay cho nữ theo các mùa trong năm. Dưới đây là một số cái tên mang ý nghĩa đẹp theo các mùa mà bạn có thể chọn lựa:
Đặt tên nữ bằng tiếng Nhật theo mùa Xuân
- 春花 (Haruka): Hoa xuân.
- 春美 (Harumi): Vẻ đẹp của mùa xuân.
- 桜子 (Sakurako): Con gái của hoa anh đào.
- 初音 (Hatsune): Âm thanh ban đầu của mùa xuân.
- 千春 (Chiharu): Nghìn mùa xuân.
- 芽依 (Mei): Bộ mặt xuân tươi mới.
- 春実 (Harumi): Mùa xuân thực sự.
- 陽春 (Hinata): Mùa xuân nắng ấm.
- 蘭春 (Ranharu): Xuân rực rỡ.
- 春穂 (Haruho): Đỉnh cỏ xuân.
Đặt tên nữ bằng tiếng Nhật theo mùa Hạ
- Kanji: Ánh sáng, sáng sủa, tươi mới
- Natsuka: Hoa mùa hè.
- Kanji: Mang ý nghĩa điểm tô, trang điểm. Rực rỡ với nhiều màu sắc
- Himawari: Hoa hướng dương, tượng trưng cho ánh sáng mặt trời mùa hè.
- Fuuka: Mang ý nghĩa của sự mát mẻ, tươi mới vào mùa Hạ
- Ryōfu: Gió mát mẻ mùa hè.
- Hikari: có ý nghĩa là mặt trời và hoa
- Ayaka: Mang ý nghĩa tươi vui, xanh ngát với đủ màu sắc rực rỡ
- Chika: Có ý nghĩa là một nghìn mùa Hạ
- Hagoromo: Hoa anh đào trên lá mùa hạ.
Đặt tên nữ bằng tiếng Nhật theo mùa Thu
- Aika: Có ý nghĩa là những cơn gió của mùa thu là một tên tiếng nhật hay cho nữ
- Akie: Những con sống của mùa Thu
- 紅葉 (Momiji): Lá đỏ mùa thu.
- 秋穂 (Akiho): Đỉnh cỏ mùa thu.
- 秋実 (Akimi): Mùa thu thực sự.
- 秋風 (Akikaze): Gió mát mẻ của mùa thu.
- 秋桜 (Akizakura): Hoa anh đào mùa thu.
- 響秋 (Hibikiaki): Âm thanh của mùa thu.
- 蘭秋 (Ranaki): Mùa thu rực rỡ.
- 秋月 (Akizuki): Trăng trong mùa thu.
Đặt tên nữ bằng tiếng Nhật theo mùa Đông
- Fuyuka: Hoa mùa đông.
- Fuyumi: Vẻ đẹp của mùa đông.
- Fuyuhoshi: Sao mùa đông.
- Fuyuyuki: Tuyết mùa đông.
- Fuyuko: Con gái của mùa đông.
- Yukine: Âm thanh của tuyết.
- Fuyuanai: Hoa hướng dương mùa đông.
- Fuyumi: Biển mùa đông.
- Kanbai: Hoa mận mùa đông, tượng trưng cho sức sống trong khắc nghèo.
- Fuyuka: Mang ý nghĩa vẻ đẹp lộng lẫy, hoa nghệ, rực rỡ vào mùa Đông
Lưu ý khi đặt tên tiếng Nhật cho nữ
Những lưu ý quan trọng khi đặt tên tiếng Nhật hay cho nữ
Khi đặt tên tiếng Nhật hay cho nữ, có một số điều quan trọng cần lưu ý để đảm bảo rằng tên phản ánh đúng ý nghĩa và phù hợp với văn hóa và ngữ cảnh của Nhật Bản. Dưới đây là một số lưu ý:
- Cần hiểu ý nghĩa của tên trước khi chọn. Mỗi ký tự Kanji sẽ có những ý nghĩa riêng, và việc kết hợp có thể tạo ra nhiều ý nghĩa khác nhau.
- Kiểm tra cấu trúc tên trước, thường xuyên sử dụng họ trước tên. Tuy nhiên, trong tình huống quốc tế, người Nhật cũng hiểu cách đặt tên với tên trước họ.
- Nếu bạn sử dụng chữ Kanji, hãy chắc chắn rằng tên viết đúng và tạo ra những ý nghĩ gây nhầm lẫn
- Kiểm tra cách phát âm của tên để tên được dễ nghe và dễ nhớ.
- Chú ý đến việc kết hợp các nguyên âm và phụ âm để tạo ra âm đẹp và dễ nghe.
- Mệnh và tướng số thường quan trọng. Nếu bạn quan tâm đến điều này hãy sử dụng các tên được gợi ý ở phần tên theo mệnh để đặt tên cho chuẩn nhất.
Nhớ rằng mỗi tên mang theo một ý nghĩa riêng, vì vậy cần chọn lựa cẩn thận trước khi đặt tên.
Như vậy, chúng tôi đã giới thiệu cho bạn hơn 150+ tên tiếng Nhật hay cho nữ với nhiều ý nghĩa đặc biệt khác nhau. Trước khi quyết định đặt tên, hãy kiểm tra lại cấu trúc và ý nghĩa, để tên không gặp lỗi không mong muốn. Hy vọng rằng bài viết này sẽ hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa được một cái tên phù hợp và ý nghĩa với bạn.